Characters remaining: 500/500
Translation

cà chua

Academic
Friendly

Từ "cà chua" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, bạn có thể hiểu một cách đơn giản như sau:

Biến thể từ liên quan:
  • Cà chua bi: một loại cà chua nhỏ, thường ngọt hơn được dùng trong các món salad hoặc ăn sống.
  • Cà chua xanh: cà chua chưa chín, thường vị chua được sử dụng trong một số món ăn truyền thống.
  • Cà chua sấy khô: cà chua đã được làm khô, thường được dùng trong các món ăn châu Âu.
Từ đồng nghĩa:
  • Cà chua thường không từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể so sánh với những loại rau quả khác vị tương tự hoặc được sử dụng trong món ăn như dưa leo (mặc dù không giống nhau hoàn toàn).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết, cà chua có thể được dùng để mô tả màu sắc hoặc cảm xúc: "Màu đỏ của cà chua giống như tình yêu nồng nàn."
  • Cà chua cũng thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo về dinh dưỡng do chứa nhiều vitamin khoáng chất lợi cho sức khỏe.
  1. dt. 1. Cây thân lông, thấp, xẻ chân vịt, hoa vàng, quả to, chín đỏ hoặc vàng mọng, vị chua dùng nấu canh hoặc xào với các loại rau cỏ khác: trồng cà chua Sương muối làm hỏng cà chua hết. 2. Quả cà chua các thức chế từ loại quả này: mua cân cà chua Su hào xào với cà chua.

Similar Spellings

Words Containing "cà chua"

Comments and discussion on the word "cà chua"